Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 80 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 ý tưởng huấn luyện tuyệt hay / Peter Shaw ; Nguyễn Thị Kim Diệu dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 296tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.312
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-huan-luyen-tuyet-hay_Peter-Shaw_2014.pdf
  • 2 20 dạng câu hỏi thi, kiểm tra môn Triết học Mác - Lênin / Trần Việt Dũng (ch.b); Nguyễn Thị Kim Hồng, Nguyễn Thị Thu Lan, Bùi Thúy Tuyết Anh, Trương Thị Anh Đào, Hoàng Bích Thủy . - Hải Phòng : Nxb. Hàng Hải, 2019 . - 163tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07474, PM/VT 10027
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.43
  • 3 Bảo tàng, di tích nơi khơi nguồn cảm hứng dạy và học lịch sử cho học sinh phổ thông / Nguyễn Thị Kim Thành chủ biên, Trần Thị Vân Anh . - H. : Giáo dục , 2014 . - 303tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07262, PD/VV 07645, PM/VV 05796
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 4 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân sự Trung tâm Phòng chống HIV/AIDS Bình Phước / Nguyễn Thị Kim Loan ; Nghd.; Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03148
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Liên doanh Việt Nga, chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Kim Dinh ; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 94tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03272
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Các biện pháp phát triển sản phẩm dịch vụ bán lẻ tại BIDV Chi nhánh Hạ Long / Nguyễn Thị Kim Hồng; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 97tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04096
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 7 Các nhân tố ảnh hưởng đến cầu trúc vốn của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Hoàng Bảo Trung, Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00567, NCKH 00568
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Cầu lộc Thánh mẫu tại Phủ Tây hồ - Hà Nội : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Phạm Văn Thành, Nguyễn Thị Kim Oanh đồng tác giả . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 174tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05952
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 9 Chiến lược mở rộng thị trường của ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam-Vietinbank / Nguyễn Thị Kim Oanh, Phạm Hồng Liên; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17818
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Đánh giá hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế của ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh HP giai đoạn 2017-2021 / Nguyễn Như Ngọc, Nguyễn Thị Kim Thư, Bùi Thị Thu Trang; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20095
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 11 Đánh giá hoạt động xuất khẩu tại chỗ thông qua du lịch tại TP. Hải Phòng giai đoạn 2016-2021 / Nguyễn Thị Kim Ngân, Hoàng Thu Trang, Tạ Như Quỳnh; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20089
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 12 Đánh giá kết quả hoạt động logistics tại công ty đại lý vận tải quốc tế phía Bắc (North freight) / Nguyễn Thị Ngọc, Nguyễn Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Kim Thanh; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 89tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19448
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Đánh giá kết quả hoạt động quy trình xuất khẩu hàng hóa bằng đường hàng không tại công ty cổ phần dịch vụ Viễn Đông năm 2014-2016 / Nguyễn Thị Trường Giang, Bùi Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Kim Chi, Đỗ Thị Hồng Én; Nghd.: Phạm Thu Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17292
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu và nước biển dâng tới môi trường tự nhiên và kinh tế xã hội một số vùng biển đảo điển hình ở Việt Nam / Nguyễn Đại An (cb.), Phạm Văn Thanh, Đào Mạnh Tiến, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 234tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07890
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 15 Đồ họa kiến trúc. T. 1, Vẽ kỹ thuật kiến trúc / Nguyễn Hữu Trí chủ biên; Nguyễn Thị Kim Tú . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 204tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05072, PM/VT 07005, PM/VT 07006
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 16 E-Commerce for businesses and consumers / Khoa Xuân Anh, Nguyễn Thị Kim Chi, Nguyễn Như Huy . - 2019 // Journal of student research, Số 5, tr. 105-110
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 17 Giáo trình kiểm toán nội bộ / Đỗ Thị Thúy Phương, Nguyễn Thị Kim Anh chủ biên . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2016 . - 195tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kiem-toan-noi-bo_Do-Thi-Thuy-Phuong_2016.pdf
  • 18 Giáo trình kinh tế phát triển / Vũ Thị Ngọc Phùng chủ biên; Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thọ Đạt, Phạm Ngọc Linh biên soạn (CTĐT) . - H. : Lao động-xã hội, 2005 . - 511tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GKTPT 0001-GKTPT 0190, Pd/vt 03032-Pd/vt 03034, PD/VV 04452-PD/VV 04461, Pm/vt 05510-Pm/vt 05514, SDH/Vt 01242, SDH/Vt 01243
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 19 Giáo trình kinh tế phát triển : Dùng cho sinh viên ngoài chuyên ngành / Phạm Ngọc Linh, Nguyễn Thị Kim Dung chủ biên (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2013 . - 293tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04545, PD/VV 04570, PM/VV 04230-PM/VV 04232
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 20 Giáo trình lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic / Nguyễn Văn Toàn, Nguyễn Thị Kim Phụng, Nguyễn Đình Loan Phương biên soạn . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2005 . - 239tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-lap-trinh-csdl-voi-Visual-Basic_Nguyen-Van-Toan_2005.pdf
  • 21 Giáo trình lập trình ứng dụng WEB / Hồ Văn Lâm chủ biên, Nguyễn Ngọc Dũng, Nguyễn Thị Kim Phượng . - H. : Xây dựng, 2019 . - 164tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05994, PD/VT 05995, PM/VT 08331, PM/VT 08332
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 22 Giáo trình luật quốc tế : Dùng trong các Trường Đại học chuyên ngành Luật, Ngoại giao / Nguyễn Thị Kim Ngân, Chu Mạnh Hùng, Nguyễn Toàn Thắng, ... chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 358tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06299
  • Chỉ số phân loại DDC: 341
  • 23 Giải pháp nâng cao năng lực tài chính của Công ty CP cảng Đoạn Xá giai đoạn năm 2017-2021 / Nguyễn Thị Kim Anh, Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Thị Mai Trang; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 42tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20067
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 24 Giải tích thực một biến(Giáo trình đại học) / Nguyễn Thị Kim Sơn ch.b; Nguyễn Phương Đông . - H. : Xây dựng, 2018 . - 186tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06101, PD/VT 06102, PM/VT 08404, PM/VT 08405
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 25 Hà Huy Tập tiểu sử / Nguyễn Thị Kim Dung chủ biên; Trần Thành, Nguyễn Thành, Trần Văn Hải, Trần Minh Trưởng biên soạn . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 335tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00302-Pd/vv 00304
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 26 Hoàn thiện quản trị nguồn nhân lực tại Công ty TNHH SHINTS BVT / Nguyễn Thị Kim Oanh; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 84tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02827
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 27 Hỏi đáp môn tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2005 . - 157tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00039-Pd/vv 00048, Pm/vv 03488-Pm/vv 03497, PM/VV 03922-PM/VV 03925
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 28 Khảo sát và đánh giá hiện trạng quản lý và xử lý chất thải điện tử ở Hà Nội / Bùi Tuấn Sơn; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Kim Dung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 63 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07372
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.4
  • 29 Kỹ năng biên mục & phân loại. Cataloging and classification / Lois Mai Chan; Người dịch: Phạm Thị Thanh,...; Hiệu đính: Nguyễn Thị Kim Loan . - H. : Thế giới, 2014 . - 780 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04808
  • Chỉ số phân loại DDC: 025.3
  • 30 Lập kế hoạch khai thác tàu chuyến cho đội tàu của Công ty TNHH Vận tải biển Tân Việt Phúc, Quý II năm 2017 / Phạm Thị Hoa, Đoàn Thị Hiền, Hà Thị Thu Huyền, Đào Thị Mai; Nghd.: Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 111tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17206
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1 2 3
    Tìm thấy 80 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :